Phiên âm : nìng yán.
Hán Việt : nịnh ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
諂媚奉承的話。《宋史.卷二八二.列傳.李沆》:「佞言似忠, 姦言似信。」《三國演義》第四三回:「劉琮孺子, 聽信佞言, 暗自投降, 致使曹操得以猖獗。」