VN520


              

佞祿

Phiên âm : nìng lù.

Hán Việt : nịnh lộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用諂媚獲取的利祿。《亢倉子.政道篇第三》:「至理之世, 山無偽隱, 市無邪利, 朝無佞祿。」