Phiên âm : nìng lù.
Hán Việt : nịnh lộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用諂媚獲取的利祿。《亢倉子.政道篇第三》:「至理之世, 山無偽隱, 市無邪利, 朝無佞祿。」