VN520


              

佞佛

Phiên âm : nìng fó.

Hán Việt : nịnh phật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

譏人盲目奉佛以求福。唐.王勣〈遊北山賦〉:「戒非佞佛, 齋非媚道。」