Phiên âm : nìng tú sǔn yǒu.
Hán Việt : nịnh đồ tổn hữu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 良朋益友, .
擅長以巧言奉承的人和對自己有害的朋友。如:「他因結交了佞徒損友, 竟落得家破人亡。」