VN520


              

佞徒損友

Phiên âm : nìng tú sǔn yǒu.

Hán Việt : nịnh đồ tổn hữu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 良朋益友, .

擅長以巧言奉承的人和對自己有害的朋友。如:「他因結交了佞徒損友, 竟落得家破人亡。」