Phiên âm : nìng shé.
Hán Việt : nịnh thiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
諂媚而又善於說話的人。《宋史.卷四○五.列傳.劉黻》:「今朝廷善類無幾, 心懷姦險者, 則以文藻飾佞舌;志在依違者, 則以首鼠持圓機。」明.李玉《占花魁》第二三齣:「看貂蟬佞舌, 便你說:『論英雄誰數先?』」