Phiên âm : nìng fó.
Hán Việt : nịnh phật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
譏人盲目奉佛以求福。唐.王勣〈遊北山賦〉:「戒非佞佛, 齋非媚道。」