Phiên âm : nìng rén.
Hán Việt : nịnh nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 小人, .
Trái nghĩa : , .
有口才但心術不正的人。《論語.衛靈公》:「放鄭聲, 遠佞人。鄭聲淫, 佞人殆。」漢.阮瑀〈為曹公作書與孫權〉:「而忍絕王命, 明棄碩交, 實為佞人所構會也。」