VN520


              

作茧自缚

Phiên âm : zuò jiǎn zì fù.

Hán Việt : tác kiển tự phược.

Thuần Việt : mua dây buộc mình; tự trói mình; tự chui vào rọ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mua dây buộc mình; tự trói mình; tự chui vào rọ
蚕吐丝作茧,把自己包在里面比喻做了某事,结果反而使自己受困


Xem tất cả...