Phiên âm : zuò yuè.
Hán Việt : tác nhạc.
Thuần Việt : soạn nhạc; viết nhạc; sáng tác nhạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
soạn nhạc; viết nhạc; sáng tác nhạc制定乐律 tấu nhạc奏乐