Phiên âm : zuǒ zhèng.
Hán Việt : tá chứng.
Thuần Việt : bằng chứng; bằng cớ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bằng chứng; bằng cớ证据伪造的单据就是他贪污的佐证.wěizào de dānjù jìushì tā tānwū de zuǒzhèng.