VN520


              

佐政

Phiên âm : zuǒ zhèng.

Hán Việt : tá chánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輔佐政事的地方官吏。唐.柳宗元《梓人傳》:「郡有守, 邑有宰, 皆有佐政。」