Phiên âm : zuǒ zhì.
Hán Việt : tá trị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 襄助, .
Trái nghĩa : , .
♦Giúp đỡ lo việc. Như tá trị quốc gia 佐治國家♦Chức quan đứng phó.