Phiên âm : zuǒ yào.
Hán Việt : tá dược.
Thuần Việt : tá dược .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tá dược (những chất phụ vào để chế dược phẩm)增加药物或抗原作用的材料