Phiên âm : zuǒ shàn.
Hán Việt : tá thiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
下飯、配飯。例不論大小宴會, 她的拿手菜都成為賓主盡誇的佐膳美味。下飯。如:「不論大小宴會, 她的拿手菜都是賓主盡誇的佐膳佳品。」