Phiên âm : dī shǒu xià xīn.
Hán Việt : đê thủ hạ tâm.
Thuần Việt : cúi đầu nghe theo; cúi đầu khuất phục; uốn gối con.
Đồng nghĩa : 俯首帖耳, 低頭屈膝, .
Trái nghĩa : 揚眉吐氣, .
cúi đầu nghe theo; cúi đầu khuất phục; uốn gối cong lưng形容屈服顺从的样子