VN520


              

低首下心

Phiên âm : dī shǒu xià xīn.

Hán Việt : đê thủ hạ tâm.

Thuần Việt : cúi đầu nghe theo; cúi đầu khuất phục; uốn gối con.

Đồng nghĩa : 俯首帖耳, 低頭屈膝, .

Trái nghĩa : 揚眉吐氣, .

cúi đầu nghe theo; cúi đầu khuất phục; uốn gối cong lưng
形容屈服顺从的样子


Xem tất cả...