Phiên âm : dī táng.
Hán Việt : đê đường.
Thuần Việt : ít đường; lượng đường ít.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ít đường; lượng đường ít (thực phẩm)(食品的)含糖量低低糖糕点dītáng gāodiǎn