VN520


              

低氧

Phiên âm : dī yǎng.

Hán Việt : đê dưỡng.

Thuần Việt : sự giảm ô-xy huyết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sự giảm ô-xy huyết
(医)缺乏氧气;任何一种生理性氧量不足或组织需氧量不足的状态


Xem tất cả...