Phiên âm : dī yǎng.
Hán Việt : đê dưỡng.
Thuần Việt : sự giảm ô-xy huyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sự giảm ô-xy huyết(医)缺乏氧气;任何一种生理性氧量不足或组织需氧量不足的状态