Phiên âm : bù zhèn ān yíng.
Hán Việt : bố trận an doanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
布置作戰陣勢、駐紮軍營。指進行戰備防衛工事。《西遊記》第二九回:「習學兵書武略, 止可佈陣安營, 保國家無侵陵之患。」