VN520


              

佈擺

Phiên âm : bù bǎi.

Hán Việt : bố bãi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

安排、布置。元.無名氏《隔江鬥智》第四折:「這一場佈擺、喝采, 是誰的手策?呀!保護得荊州安泰。」也作「擺布」。