VN520


              

佈讓

Phiên âm : bù ràng.

Hán Việt : bố nhượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

席間勸客人用餐。《紅樓夢》第三回:「旁邊丫鬟執著拂塵、漱盂、巾帕。李、鳳二人立於案旁佈讓。」