Phiên âm : bù ràng.
Hán Việt : bố nhượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
席間勸客人用餐。《紅樓夢》第三回:「旁邊丫鬟執著拂塵、漱盂、巾帕。李、鳳二人立於案旁佈讓。」