Phiên âm : bù cài.
Hán Việt : bố thái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北平方言。指在筵席上, 為客人夾菜。《紅樓夢》第四一回:「薛姨媽又命鳳姐兒佈了菜。」也作「布菜」、「餔菜」。