VN520


              

佈菜

Phiên âm : bù cài.

Hán Việt : bố thái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平方言。指在筵席上, 為客人夾菜。《紅樓夢》第四一回:「薛姨媽又命鳳姐兒佈了菜。」也作「布菜」、「餔菜」。