VN520


              

佈散

Phiên âm : bù sàn.

Hán Việt : bố tán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

分布散播。《紅樓夢》第五回:「因近來風流冤孽, 纏綿於此處, 是以前來訪察機會, 佈散相思。」也作「布散」。