Phiên âm : bù sàn.
Hán Việt : bố tán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
分布散播。《紅樓夢》第五回:「因近來風流冤孽, 纏綿於此處, 是以前來訪察機會, 佈散相思。」也作「布散」。