Phiên âm : líng lì cōng mǐn.
Hán Việt : linh lị thông mẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聰明靈敏。《紅樓夢》第五七回:「你這孩子素日最是個伶俐聰敏的, 你又知道他又有個獃根子, 平白的哄他作什麼!」