VN520


              

伶仃孤苦

Phiên âm : líng dīng gū kǔ.

Hán Việt : linh đinh cô khổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孤單貧苦, 無依無靠。《兒女英雄傳》第二二回:「至於何玉鳳姑娘, 一個世家千金小姐, 弄得一身伶仃孤苦, 有如斷梗飄蓬。」也作「孤苦伶仃」。
義參「孤苦伶仃」。見「孤苦伶仃」條。


Xem tất cả...