Phiên âm : líng lì rén.
Hán Việt : linh lị nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聰慧的人。《紅樓夢》第六七回:「柳二爺那樣個伶俐人, 未必是真跟了道士去罷。」