VN520


              

伶俐人

Phiên âm : líng lì rén.

Hán Việt : linh lị nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聰慧的人。《紅樓夢》第六七回:「柳二爺那樣個伶俐人, 未必是真跟了道士去罷。」


Xem tất cả...