Phiên âm : líng tou.
Hán Việt : linh thấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聰明絕頂。《紅樓夢》第六○回:「有幾個伶透的, 見他們對了口, 怕又生事, 拿起腳來各自走開了。」