VN520


              

伶牙俐齒

Phiên âm : líng yá lì chǐ.

Hán Việt : linh nha lị xỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人口才好, 能言善道。例這些辯論隊員的隊員個個伶牙俐齒。
形容人口才好, 能言善道。元.吳昌齡《張天師》第三折:「你休那裡便伶牙俐齒, 調三幹四, 說人好歹。」《二十年目睹之怪現狀》第八四回:「碧蓮本來生得伶牙俐齒, 最會隨機應變。」也作「俐齒伶牙」、「伶牙俐嘴」。

nhanh mồm nhanh miệng; miệng mồm lanh lợi; khéo ăn khéo nói。
形容口齒伶俐,能說會道。


Xem tất cả...