Phiên âm : líng yá lì zuǐ.
Hán Việt : linh nha lị chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人口才好, 能言善道。明.朱權《沖漠子》第二折:「你剗地敢伶牙俐嘴, 誇強說會, 使不著你唬鬼瞞神。」也作「俐齒伶牙」、「伶牙俐齒」。