Phiên âm : líng rén .
Hán Việt : linh nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 戲子, 優伶, 演員, .
Trái nghĩa : , .
♦Nhạc quan.♦Người diễn tuồng, người đóng vai hề. ☆Tương tự: hí tử 戲子, ưu linh 優伶, diễn viên 演員.