VN520


              

伯歌季舞

Phiên âm : bó gē jì wǔ.

Hán Việt : bá ca quý vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 相煎何急, .

伯, 大哥;季, 小弟。「伯歌季舞」指兄弟和睦。漢.焦延壽《易林.卷三.否之損》:「伯歌季舞, 讌樂以喜。」


Xem tất cả...