Phiên âm : bó láoniǎo.
Hán Việt : bá lao điểu.
Thuần Việt : chim chàng làng; chim bách thanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chim chàng làng; chim bách thanh动物名鸟纲雀形目较雀稍大,头、额两侧黑色,背灰褐色,性猛,善鸣在台湾较常看到的有红尾伯劳,九月以后从北方飞来另一种是棕伯劳,外表十分美丽