VN520


              

伯壎仲篪

Phiên âm : bó xūn zhòng chí.

Hán Việt : bá huân trọng trì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

伯壎仲篪指哥哥吹壎, 弟弟吹篪, 合奏出旋律優美的音樂。語本《詩經.小雅.何人斯》:「伯氏吹壎, 仲氏吹篪。」後比喻兄弟相親相愛。


Xem tất cả...