Phiên âm : bó zǐ(語音)bó jiě.
Hán Việt : bá tỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱謂。稱長姊。《詩經.邶風.泉水》:「問我諸姑, 遂及伯姊。」