VN520


              

伯姊

Phiên âm : bó zǐ(語音)bó jiě.

Hán Việt : bá tỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱謂。稱長姊。《詩經.邶風.泉水》:「問我諸姑, 遂及伯姊。」


Xem tất cả...