VN520


              

相煎何急

Phiên âm : xiāng jiān hé jí.

Hán Việt : tương tiên hà cấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 伯歌季舞, .

比喻彼此地位同等, 關係密切, 卻相逼過甚。參見「相煎太急」條。


Xem tất cả...