Phiên âm : xiāng jiān hé jí.
Hán Việt : tương tiên hà cấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 伯歌季舞, .
比喻彼此地位同等, 關係密切, 卻相逼過甚。參見「相煎太急」條。