Phiên âm : shāng kē.
Hán Việt : thương khoa.
Thuần Việt : thương khoa; khoa chấn thương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thương khoa; khoa chấn thương一种中医医科,主治跌打损伤古为正骨兼金镞科