Phiên âm : shāng fú.
Hán Việt : thương phu.
Thuần Việt : bị thương và bị bắt làm tù binh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bị thương và bị bắt làm tù binh作战中受伤的和被俘的tù binh bị thương受伤的俘虏