VN520


              

会典

Phiên âm : huì diǎn.

Hán Việt : hội điển.

Thuần Việt : hội điển.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hội điển (sách viết về chế độ pháp luật của một triều đại, thường dùng làm tên sách)
记载某一朝代法令制度的书籍,多用做书名,如《明会典》


Xem tất cả...