Phiên âm : huì diǎn.
Hán Việt : hội điển.
Thuần Việt : hội điển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hội điển (sách viết về chế độ pháp luật của một triều đại, thường dùng làm tên sách)记载某一朝代法令制度的书籍,多用做书名,如《明会典》