VN520


              

会合

Phiên âm : huì hé.

Hán Việt : hội hợp.

Thuần Việt : hội họp; hợp nhất; hợp lại; hợp dòng; tụ họp lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hội họp; hợp nhất; hợp lại; hợp dòng; tụ họp lại
聚集到一起
两军会合后继续前进.
liǎngjūn hùihé hòu jìxùqiánjìn.
黄浦江在吴淞口与长江会合.


Xem tất cả...