Phiên âm : huì yì.
Hán Việt : hội nghị.
Thuần Việt : hội nghị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hội nghị有组织有领导地商议事情的集会厂务会议chǎngwù hùiyì工作会议hội nghị công tác