Phiên âm : huì zhàng.
Hán Việt : hội trướng.
Thuần Việt : trả tiền; thanh toán tiền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trả tiền; thanh toán tiền(在饭馆、酒馆、茶馆、澡堂、理发馆等处)付账(多指一人给大家付账)也说会钞