Phiên âm : huì méng.
Hán Việt : hội minh.
Thuần Việt : liên kết đồng minh; hội minh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liên kết đồng minh; hội minh (thời xưa chư hầu gặp nhau để kết thành đồng minh)古时诸侯会集结盟