VN520


              

会盟

Phiên âm : huì méng.

Hán Việt : hội minh.

Thuần Việt : liên kết đồng minh; hội minh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liên kết đồng minh; hội minh (thời xưa chư hầu gặp nhau để kết thành đồng minh)
古时诸侯会集结盟


Xem tất cả...