VN520


              

休牛歸馬

Phiên âm : xiū niú guī mǎ.

Hán Việt : hưu ngưu quy mã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將牛馬放牧, 不再作軍用。比喻天下昇平, 不再動用刀兵。《藝文類聚.卷一三.帝王部三.晉穆帝引晉穆帝哀策文》:「風掃天宇, 休牛歸馬, 卷旗臥鼓, 俾我蒸民。」也作「休牛放馬」、「休牛散馬」。


Xem tất cả...