VN520


              

休會

Phiên âm : xiū huì.

Hán Việt : hưu hội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 開會, .

停止開會。例會議中因有突發狀況發生, 主席宣布休會。
1.會議未終了, 因某些事故, 暫時停止開會。如:「因為發生強烈地震, 只得休會。」2.固定的會期結束。如:「立法院休會」。

tạm ngưng họp。
會議在進行期間暫時停止開會。


Xem tất cả...