VN520


              

休養

Phiên âm : xiū yǎng.

Hán Việt : hưu dưỡng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 療養, 養息, .

Trái nghĩa : , .

休息調養。例大病初癒, 最好遵照醫生的囑咐好好休養, 不要太過勞累。
休息調養。宋.陸游〈小憩〉詩:「休養觀書眼, 調娛宴坐身。」

1. nghỉ ngơi điều dưỡng。
休息調養。
休養所。
viện điều dưỡng
他到北戴河休養去了。
anh ấy đi nghỉ ngơi điều dưỡng ở Bắc Đới Hà rồi.
2. khôi phục và phát triển; bồi dưỡng (khôi phục và phát triển lực lượng kinh tế của đất nước và nhân dân)。
恢復併發展國家或人民的經濟力量。
休養民力。
bồi dưỡng sức dân; khôi phục và phát triển sức dân


Xem tất cả...