Phiên âm : xiū yè.
Hán Việt : hưu nghiệp.
Thuần Việt : ngừng kinh doanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngừng kinh doanh停止营业申请休业.shēnqǐng xīuyè.kết thúc một giai đoạn học tập