Phiên âm : xiū zhěn.
Hán Việt : hưu chẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
醫生暫停診療、看病。例本院於每個星期日下午休診。醫生暫停診療、看病。如:「本院於每個星期日下午休診。」