VN520


              

休診

Phiên âm : xiū zhěn.

Hán Việt : hưu chẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

醫生暫停診療、看病。例本院於每個星期日下午休診。
醫生暫停診療、看病。如:「本院於每個星期日下午休診。」


Xem tất cả...