VN520


              

休养生息

Phiên âm : xiū yǎng shēng xī.

Hán Việt : hưu dưỡng sanh tức.

Thuần Việt : nghỉ ngơi để lấy lại sức; khôi phục nguyên khí .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghỉ ngơi để lấy lại sức; khôi phục nguyên khí (sau những biến cố lớn)
指在国家大动荡或大变革以后,减轻人民负担,安定生活,发展生产,恢复元气


Xem tất cả...