Phiên âm : fú shǒu tiē ěr.
Hán Việt : phục thủ thiếp nhĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容恭順馴服的樣子。「貼」文獻異文作「帖」。《聊齋志異.卷六.馬介甫》:「萬石不言, 惟伏首帖耳而泣。」也作「俯首帖耳」。