VN520


              

伏首貼耳

Phiên âm : fú shǒu tiē ěr.

Hán Việt : phục thủ thiếp nhĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容恭順馴服的樣子。「貼」文獻異文作「帖」。《聊齋志異.卷六.馬介甫》:「萬石不言, 惟伏首帖耳而泣。」也作「俯首帖耳」。


Xem tất cả...