VN520


              

伏櫪守株

Phiên âm : fú lì shǒu zhū.

Hán Việt : phục lịch thủ chu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 樂道安貧, .

Trái nghĩa : 攀龍附鳳, .

馬伏在槽上等餵養, 人守在樹旁等來撞死的兔子, 皆無何作為。借指安於現況。如:「他過慣了伏櫪守株的日子, 叫他振作奮發、刻苦耐勞, 以求上進是不可能的。」


Xem tất cả...